TỔNG QUAN VỀ ASEAN
(Cập
nhật đến tháng 10/2009)
Hiệp hội các quốc gia Đông
Nam Á (ASEAN) được thành lập ngày 8 tháng 8 năm 1967 trên cơ sở Tuyên bố
Băng-cốc, với 5 nước thành viên ban đầu là In-đô-nê-xi-a, Ma-lay-xi-a,
Phi-líp-pin, Xin-ga-po và Thái Lan. Sau 40 năm tồn tại và phát triển với nhiều
thăng trầm, ASEAN ngày nay đã trở thành một tổ chức hợp tác khu vực liên Chính
phủ bao gồm cả 10 quốc gia Đông Nam Á (thêm 5 nước là Brunei, Cămpuchia, Lào, Mianma
và Việt Nam), là một thực thể chính trị-kinh tế quan trọng ở Châu Á-Thái Bình Dương
và là đối tác không thể thiếu
trong chính sách khu vực của các nước lớn và các trung tâm quan trọng trên thế
giới. Hiện nay, ASEAN đang chuyển sang giai đoạn phát triển mới với mục tiêu bao
trùm là hình thành Cộng đồng ASEAN vào năm 2015 và hoạt động dựa trên cơ sở
pháp lý là Hiến chương ASEAN.
Tài liệu này nhằm cung cấp
một số thông tin khái quát về hợp tác ASEAN trong 40 năm qua và chiều hướng
phát triển đến năm 2015.
I. KHÁI QUÁT VỀ ASEAN TRONG 40 NĂM QUA
1/.Bản chất: ASEAN được thành lập với
mục tiêu công khai là hợp tác kinh tế và văn hoá-xã hội, nhưng thực chất là một
tập hợp chính trị nhằm đối phó với tác động của cuộc chiến tranh ở Việt Nam khi
đó và ngăn chặn nguy cơ chủ nghĩa cộng sản (cả từ bên ngoài và bên trong).
Sau 40 năm, ASEAN đã
chuyển hóa căn bản về chất, thành viên, hình thức và nội dung hợp tác ; đến
nay mang bản chất là sự tập hợp lực lượng không thể thiếu của các nước nhỏ và
vừa, nhằm duy trì hòa bình và an ninh khu vực, tạo thế cho quan hệ của ASEAN
với các đối tác bên ngoài, tạo điều kiện để các nước thành viên mở rộng quan hệ
đối ngoại và hội nhập quốc tế.
2/. Đặc trưng : ASEAN luôn có 2
mặt: vừa có thành công và vừa có hạn chế, cơ hội và thách thức, « hướng
tâm » và « ly tâm »,
... , nhưng về tổng thể là một tổ chức khá năng động và linh hoạt,
luôn tự điều chỉnh để kịp thích nghi với tình hình đã thay đổi, khẳng định được
giá trị tồn tại và vị thế quốc tế.
ASEAN luôn
bảo đảm được « sự thống nhất trong đa dạng » trên cơ sở những lợi ích
cơ bản chung cũng như các mục tiêu và nguyên tắc cơ bản của Hiệp hội, nhất là
« đồng thuận » và « không can thiệp » ; biết tận dụng
tối đa các ưu thế về địa - chính trị, địa-chiến lược và địa-kinh tế, giữ vai
trò cân bằng và điều hòa lợi ích của các nước lớn ở khu vực.
ASEAN là
một tổ chức hợp tác khu vực mở, hướng nhiều ra ngoài; đến nay hợp tác nội khối
chưa phải là ưu tiên cao nhất của các nước thành viên, chỉ đạt mức độ và hiệu
quả nhất định.
3/. Những thành tựu và hạn chế
của ASEAN trong 40 năm qua :
3.1. Thành tựu:
a/. Thành tựu quan trọng và nổi bật
nhất của Hiệp hội là đã hoàn tất ý tưởng về một ASEAN bao gồm cả 10 quốc gia
Đông Nam Á, đưa đến những thay đổi căn bản về Hiệp hội cũng như đối với tình
hình khu vực.
ASEAN-10 đã giúp chấm dứt sự chia rẽ và
đối đầu giữa
các nước
Đông Nam Á; tạo dựng mối quan hệ mới về chất giữa các nước thành viên, trên cơ
sở hữu nghị, hiểu biết và tin
cậy lẫn nhau, hợp tác toàn diện và ngày càng chặt chẽ cả về song phương và đa
phương. Đoàn kết và hợp tác ASEAN ngày càng được củng cố và tăng cường theo
phương châm bảo đảm sự “thống nhất trong đa dạng”, trên cơ sở các mục tiêu và
nguyên tắc cơ bản của Hiệp hội, nhất là nguyên tắc đồng thuận và không can
thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
ASEAN-10 đã làm cho Hiệp hội trở thành một tổ chức hợp tác khu
vực thực sự, mang tính toàn diện và năng động hơn; và là nhân tố quan trọng bảo
đảm hòa bình, an ninh, hợp tác và phát triển ở khu vực Đông Nam Á và Châu Á-TBD. ASEAN cũng đã hình thành được cách tiếp cận
và phương thức giải quyết riêng đối với những vấn đề của khu vực và quốc tế, đó
là “Phương cách ASEAN”, trong đó chú
trọng đối thoại và hợp tác, năng động và linh hoạt để tìm được tiếng nói chung
và đồng thuận.
b/. Hợp tác nội khối ngày
càng được đẩy mạnh cả về chiều sâu và bề rộng; và đã đạt được những kết quả to
lớn. Sự hình thành ASEAN-10 cùng với kết quả hợp tác nội khối trong 40 năm qua đã
hỗ trợ tích
cực cho các nước thành viên phát triển kinh tế-xã hội, đồng thời tạo ra những
tiền đề vật chất quan trọng để ASEAN gia tăng liên kết khu vực sâu rộng hơn
trong giai đoạn tiếp theo.
+ Về chính trị-an ninh: Đây là lĩnh vực có nhiều hoạt động hợp
tác nổi trội và là nhân tố quan trọng bảo đảm hòa bình và ổn định ở khu vực.
Trước hết, sự hiểu biết và tin cậy lẫn nhau giữa các nước thành viên ASEAN ngày
càng gia tăng thông qua nhiều hoạt động đa dạng, trong đó có việc duy trì tiếp
xúc thường xuyên ở các cấp, nhất là giữa các vị Lãnh đạo Cấp cao.
ASEAN chủ
động đề xướng và tích cực phát huy tác dụng của nhiều cơ chế bảo đảm hòa bình
và an ninh khu vực, như : Tuyên bố Đông Nam Á là Khu vực Hòa bình, Tự do
và Trung lập (ZOPFAN) năm 1971 ; Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam
Á (TAC) ký năm 1976 và đến nay đã trở thành Bộ quy tắc ứng xử chỉ đạo mối quan
hệ không chỉ giữa các nước Đông Nam Á mà cả giữa các nước ASEAN và các đối tác
bên ngoài; Hiệp ước Khu vực Đông Nam Á không có vũ khí hạt nhân (SEANWFZ) năm
1995 ; Tuyên bố của các bên liên quan về cách ứng xử ở Biển Đông (DOC) năm
2002, là bước quan trọng tiến tới Bộ quy tắc ứng xử ở Biển Đông (COC) nhằm duy
trì hòa bình và ổn định trên Biển Đông, ...
ASEAN khởi
xướng lập Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF) để tạo khuôn khổ thích hợp cho ASEAN và
các đối tác bên ngoài tiến hành đối thoại và hợp tác về các vấn đề chính trị-an
ninh ở Châu Á-TBD. ASEAN cũng tích cực đẩy mạnh hợp tác với nhau và với các đối
tác bên ngoài thông qua nhiều khuôn khổ, hình thức và biện pháp khác nhau, nhằm
đối phó với những thách thức an ninh truyền thống và phi truyền thống như khủng
bố quốc tế, tội phạm xuyên quốc gia, thiên tai, bệnh dịch, ...
+ Về
kinh tế: là lĩnh vực có những bước tiến quan trọng và hiện là động lực
đẩy nhanh tiến trình liên kết khu vực. Đến nay, ASEAN đã cơ bản hoàn tất các
cam kết về hình thành Khu vực mậu dịch tự do ASEAN (gọi tắt là AFTA), với hầu
hết các dòng thuế đã được giảm xuống mức 0-5%. Tiếp đó, ASEAN đã xác định 12
lĩnh vực ưu tiên hội nhập sớm để đẩy mạnh hơn nữa thương mại nội khối. Kim
ngạch thương mại nội khối hiện đạt khoảng 300 tỷ USD và chiếm khoảng 25% tổng
kim ngạch thương mại của ASEAN.
Việc thực hiện các thỏa thuận
về Khu vực đầu tư ASEAN (AIA) đạt những tiến triển quan trọng. Hợp tác ASEAN cũng
được đẩy mạnh và mở rộng trong nhiều lĩnh vực kinh tế như công nghiệp, nông
nghiệp, tài chính, giao thông vận tải, hải quan, thông tin viễn thông, tiêu
chuẩn đo lường chất lượng… ASEAN cũng coi trọng đẩy mạnh thực hiện mục tiêu thu
hẹp khoảng cách phát triển trong ASEAN, nhất là thông qua việc triển khai Sáng
kiến liên kết ASEAN (IAI) về hỗ trợ các nước thành viên mới (Cam-pu-chia, Lào,
Mi-an-ma và Việt Nam).
Mặt khác, ASEAN tích cực tăng
cường hợp tác kinh tế-thương mại với các đối tác bên ngoài, nhất là việc đàm
phán thiết lập các khu vực mậu dịch tự do (FTA) với hầu hết các nước đối thoại
của ASEAN, như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Ôt-xtrây-lia và Niu
Di-lân, ….
+ Về văn
hóa-xã hội: các hoạt động hợp tác chuyên ngành ngày càng được mở rộng với rất nhiều
chương trình/dự án khác nhau trên các lĩnh vực văn hóa, giáo dục-đào tạo, khoa
học – công nghệ, môi trường, y tế, phòng chống ma tuý, buôn bán phụ nữ và trẻ
em, HIV/AIDS, bệnh dịch…
Các hoạt
động hợp tác này đã hỗ trợ cho các nước thành viên nâng cao khả năng giải quyết
các vấn đề liên quan, đồng thời giúp tạo dựng thói quen hợp tác khu vực, nâng
cao nhận thức và ý thức cộng đồng ASEAN.
c/. Về quan hệ đối ngoại, ASEAN đã tạo dựng được
quan hệ hợp tác nhiều mặt với nhiều đối tác quan trọng trên thế giới, khởi
xướng thành công và giữ vai trò chủ đạo trong một số khuôn khổ hợp tác khu vực
ở Châu Á-TBD. Hợp tác ASEAN rất đa dạng và phức tạp,
không chỉ bó hẹp trong phạm vi khu vực Đông Nam Á và 10 nước thành viên ASEAN,
mà còn kể cả quan hệ đối ngoại của ASEAN thông qua các khuôn khổ hợp tác khu
vực do ASEAN lập ra và giữ vai trò chủ đạo như ASEAN+1, ASEAN+3, Cấp cao Đông Á
(EAS) và Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF). Ngoài ra, ASEAN còn là nhân tố quan
trọng của các khuôn khổ hợp tác khu vực và liên khu vực khác như Diễn đàn hợp
tác Kinh tế Châu Á-TBD (APEC), Hội nghị Á-Âu (ASEM) và Diễn đàn Hợp tác Đông
Á-Mỹ Latinh (FEALAC).
Thông qua quan
hệ đối ngoại, ASEAN đã tranh thủ được sự hợp tác và hỗ trợ thiết thực từ các
đối tác bên ngoài, phục vụ mục tiêu an ninh và phát triển của Hiệp hội ;
đồng thời góp phần quan trọng thúc đẩy và kết nối các mối liên kết khu vực với
nhiều tầng nấc khác nhau ở Châu Á-TBD.
3.2.
Hạn chế.
+ Đến nay, ASEAN
vẫn là một hiệp hội khá lỏng lẻo, tính liên kết khu vực còn thấp; sự đa dạng
vẫn còn lớn, nhất là về chế độ chính trị-xã hội và trình độ phát triển giữa các
nước thành viên.
+ ASEAN đề
ra nhiều chương trình và kế hoạch hợp tác nhưng kết quả thực hiện còn hạn chế;
tổ chức bộ máy và phương thức hoạt động cồng kềnh, kém hiệu quả, nhất là việc
tổ chức và giám sát thực hiện cam kết.
+ Việc duy
trì đoàn kết và thống nhất ASEAN cũng như vai trò chủ đạo của Hiệp hội ở khu
vực thường gặp không ít khó khăn và thách thức, do tác động của nhiều nhân tố
khác nhau.
+ Tình hình
nội bộ của một số nước cũng như quan hệ giữa các nước thành viên với nhau thường
nảy sinh những vấn đề phức tạp, ảnh hưởng đến đoàn kết, hợp tác và uy tín của
ASEAN.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét